Kết Quả Xổ Số Miền Nam
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 03 | 36 |
G.7 | 450 | 919 | 573 |
G.6 | 676504252746 | 178243878412 | 320496750784 |
G.5 | 9570 | 8846 | 3509 |
G.4 | 10988839830129772980385641718201094 | 34452179891176203266629993720694199 | 77727365038856494935450994183819870 |
G.3 | 8791361747 | 5485315680 | 6344464686 |
G.2 | 89016 | 68615 | 98456 |
G.1 | 82351 | 12893 | 64952 |
G.ĐB | 300918 | 241956 | 520116 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | – |
1 | 13, 16, 18 |
2 | 25 |
3 | – |
4 | 46, 47 |
5 | 57, 50, 51 |
6 | 65, 64 |
7 | 70 |
8 | 88, 83, 80, 82 |
9 | 97, 94 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 19, 12, 15 |
2 | – |
3 | – |
4 | 46 |
5 | 52, 53, 56 |
6 | 62, 66 |
7 | – |
8 | 82, 87, 89, 80 |
9 | 99, 99, 93 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 30/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 03 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 36, 35, 38 |
4 | 44 |
5 | 56, 52 |
6 | 64 |
7 | 73, 75, 70 |
8 | 84, 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 05 | 41 |
G.7 | 873 | 993 | 082 |
G.6 | 890896824145 | 685282170979 | 986646009091 |
G.5 | 8379 | 7425 | 5485 |
G.4 | 60476483009983384562919838526978903 | 09427259980181373236722734674714019 | 84415778184064941024505827360127142 |
G.3 | 0084459316 | 0208010565 | 6502508053 |
G.2 | 18926 | 92664 | 72985 |
G.1 | 33247 | 39993 | 17546 |
G.ĐB | 053859 | 585231 | 703033 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 29/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 03 |
1 | 16 |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 45, 44, 47 |
5 | 59 |
6 | 62, 69 |
7 | 73, 79, 76 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | – |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 29/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 13, 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 31 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 65, 64 |
7 | 79, 73 |
8 | 80 |
9 | 93, 98, 93 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 29/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 15, 18 |
2 | 24, 25 |
3 | 33 |
4 | 41, 49, 42, 46 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | – |
8 | 82, 85, 82, 85 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam Thứ 3 hôm nay:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 95 | 98 |
G.7 | 820 | 459 | 051 |
G.6 | 646780687363 | 347718307699 | 233506318819 |
G.5 | 8331 | 2912 | 6465 |
G.4 | 95702592057028958354239271449509202 | 55154600178375658871091843192021065 | 52522970239926231458720562648242377 |
G.3 | 9776758283 | 0304076193 | 6692476510 |
G.2 | 05085 | 26267 | 93527 |
G.1 | 21808 | 03424 | 89022 |
G.ĐB | 546044 | 380085 | 053281 |
Lô tô TPHCM Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 02, 08 |
1 | – |
2 | 20, 27 |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | 67, 68, 63, 67 |
7 | – |
8 | 89, 83, 85 |
9 | 96, 95 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | – |
1 | 12, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 59, 54, 56 |
6 | 65, 67 |
7 | 77, 71 |
8 | 84, 85 |
9 | 95, 99, 93 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 28/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | – |
1 | 19, 10 |
2 | 22, 23, 24, 27, 22 |
3 | 35, 31 |
4 | – |
5 | 51, 58, 56 |
6 | 65, 62 |
7 | 77 |
8 | 82, 81 |
9 | 98 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 74 | 65 |
G.7 | 156 | 116 | 828 |
G.6 | 004921663230 | 957829202898 | 001651424427 |
G.5 | 3568 | 4468 | 5938 |
G.4 | 29107499256244459327258686940388248 | 53246482850088761927493930815172901 | 36367136719671336100361831763090218 |
G.3 | 8709800043 | 7079389569 | 6582303001 |
G.2 | 04944 | 87659 | 06774 |
G.1 | 56042 | 42416 | 41822 |
G.ĐB | 055833 | 885252 | 601438 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | – |
2 | 25, 27 |
3 | 30, 33 |
4 | 49, 44, 48, 43, 44, 42 |
5 | 57, 56 |
6 | 66, 68, 68 |
7 | – |
8 | – |
9 | 98 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 16 |
2 | 20, 27 |
3 | – |
4 | 46 |
5 | 51, 59, 52 |
6 | 68, 69 |
7 | 74, 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 98, 93, 93 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 27/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 16, 13, 18 |
2 | 28, 27, 23, 22 |
3 | 38, 30, 38 |
4 | 42 |
5 | – |
6 | 65, 67 |
7 | 71, 74 |
8 | 83 |
9 | – |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 54 | 90 | 35 | 63 |
G.7 | 813 | 075 | 718 | 112 |
G.6 | 305290315320 | 550427955647 | 392028723867 | 389813111172 |
G.5 | 1742 | 9770 | 1551 | 0987 |
G.4 | 80289150099247330472002339320023146 | 19236655300272136952376851907199592 | 06089779397662546477692781919550953 | 47714452170876666140273019010121332 |
G.3 | 3583352751 | 1934802975 | 9588203148 | 3448791646 |
G.2 | 69103 | 83849 | 21010 | 81864 |
G.1 | 23585 | 47147 | 19944 | 00813 |
ĐB | 204767 | 138913 | 507907 | 315906 |
Lô tô TPHCM Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 03 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 33 |
4 | 42, 46 |
5 | 54, 52, 51 |
6 | 67 |
7 | 73, 72 |
8 | 89, 85 |
9 | – |
Lô tô Long An Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 36, 30 |
4 | 47, 48, 49, 47 |
5 | 52 |
6 | – |
7 | 75, 70, 71, 75 |
8 | 85 |
9 | 90, 95, 92 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 20, 25 |
3 | 35, 39 |
4 | 48, 44 |
5 | 51, 53 |
6 | 67 |
7 | 72, 77, 78 |
8 | 89, 82 |
9 | 95 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 26/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06 |
1 | 12, 11, 14, 17, 13 |
2 | – |
3 | 32 |
4 | 40, 46 |
5 | – |
6 | 63, 66, 64 |
7 | 72 |
8 | 87, 87 |
9 | 98 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 72 | 03 |
G.7 | 793 | 093 | 429 |
G.6 | 062162509024 | 030358237979 | 625401645095 |
G.5 | 5182 | 6347 | 8528 |
G.4 | 27590810539691737652444392748714944 | 41775721769519304926453226807328735 | 32582320522945659358437930572293957 |
G.3 | 4351919270 | 8592689883 | 2242514628 |
G.2 | 71983 | 30105 | 66201 |
G.1 | 19210 | 45043 | 86666 |
G.ĐB | 381510 | 522104 | 203884 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | – |
1 | 17, 19, 10, 10 |
2 | 21, 24 |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 50, 53, 52 |
6 | – |
7 | 70 |
8 | 82, 82, 87, 83 |
9 | 93, 90 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 04 |
1 | – |
2 | 23, 26, 22, 26 |
3 | 35 |
4 | 47, 43 |
5 | – |
6 | – |
7 | 72, 79, 75, 76, 73 |
8 | 83 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 25/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | – |
2 | 29, 28, 22, 25, 28 |
3 | – |
4 | – |
5 | 54, 52, 56, 58, 57 |
6 | 64, 66 |
7 | – |
8 | 82, 84 |
9 | 95, 93 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 61 | 39 |
G.7 | 654 | 376 | 063 |
G.6 | 969887540515 | 224062769976 | 515908282095 |
G.5 | 8844 | 6816 | 6577 |
G.4 | 54970427922395147459054273785999474 | 27939362969826874236873067268133706 | 07387769996572291326102667525944440 |
G.3 | 8120110322 | 8269793686 | 2647900449 |
G.2 | 17328 | 41410 | 80905 |
G.1 | 70174 | 26850 | 46416 |
G.ĐB | 870249 | 156018 | 107174 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 24/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 21, 27, 22, 28 |
3 | – |
4 | 44, 49 |
5 | 54, 54, 51, 59, 59 |
6 | – |
7 | 70, 74, 74 |
8 | – |
9 | 98, 92 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 24/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 16, 10, 18 |
2 | – |
3 | 39, 36 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 61, 68 |
7 | 76, 76, 76 |
8 | 81, 86 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 24/12/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 28, 22, 26 |
3 | 39 |
4 | 40, 49 |
5 | 59, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 87 |
9 | 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |